Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 8426 | Cổng trục của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu |
1 | – Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống: | |
2 | 84261100 | – – Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định |
2 | 84261200 | – – Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống |
2 | 842619 | – – Loại khác: |
3 | 84261920 | – – – Cầu trục |
3 | 84261930 | – – – Cổng trục |
3 | 84261990 | – – – Loại khác |
1 | 84262000 | – Cần trục tháp |
1 | 84263000 | – Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay |
1 | – Máy khác, loại tự hành: | |
2 | 84264100 | – – Chạy bánh lốp |
2 | 84264900 | – – Loại khác |
1 | – Máy khác: | |
2 | 84269100 | – – Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ |
2 | 84269900 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo