0 | 8437 | Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát hoặc dùng cho chế biến ngũ cốc hoặc rau đậu đã được làm khô, trừ các loại máy nông nghiệp |
1 | 843710 | – Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô: |
2 | 84371010 | – – Dùng cho các loại hạt, hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện |
2 | 84371020 | – – Dùng cho các loại hạt, không hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, không hoạt động bằng điện |
2 | 84371030 | – – Loại khác, hoạt động bằng điện |
2 | 84371040 | – – Loại khác, không hoạt động bằng điện |
1 | 843780 | – Máy khác: |
2 | 84378010 | – – Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện |
2 | 84378020 | – – Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động bằng điện |
2 | 84378030 | – – Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện |
2 | 84378040 | – – Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, không hoạt động bằng điện |
2 | | – – Loại khác, hoạt động bằng điện: |
3 | 84378051 | – – – Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ |
3 | 84378059 | – – – Loại khác |
2 | | – – Loại khác, không hoạt động bằng điện: |
3 | 84378061 | – – – Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ |
3 | 84378069 | – – – Loại khác |
1 | 843790 | – Bộ phận: |
2 | | – – Của máy hoạt động bằng điện: |
3 | 84379011 | – – – Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 |
3 | 84379019 | – – – Loại khác |
2 | | – – Của máy không hoạt động bằng điện: |
3 | 84379021 | – – – Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 |
3 | 84379029 | – – – Loại khác |