0 | 8438 | Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo không bay hơi của thực vật hoặc vi sinh vật |
1 | 84381000 | – Máy làm bánh và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự |
1 | 843820 | – Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hoặc sô cô la: |
2 | 84382010 | – – Hoạt động bằng điện |
2 | 84382020 | – – Không hoạt động bằng điện |
1 | 843830 | – Máy sản xuất đường: |
2 | 84383010 | – – Hoạt động bằng điện |
2 | 84383020 | – – Không hoạt động bằng điện |
1 | 84384000 | – Máy sản xuất bia |
1 | 84385000 | – Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm |
1 | 84386000 | – Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau |
1 | 843880 | – Máy khác: |
2 | | – – Máy xát vỏ cà phê: |
3 | 84388011 | – – – Hoạt động bằng điện |
3 | 84388012 | – – – Không hoạt động bằng điện |
2 | | – – Máy chế biến cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm: |
3 | 84388021 | – – – Hoạt động bằng điện |
3 | 84388022 | – – – Không hoạt động bằng điện |
2 | | – – Loại khác: |
3 | 84388091 | – – – Hoạt động bằng điện |
3 | 84388092 | – – – Không hoạt động bằng điện |
1 | 843890 | – Bộ phận: |
2 | | – – Của máy hoạt động bằng điện: |
3 | 84389011 | – – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10 |
3 | 84389012 | – – – Của máy xát vỏ cà phê |
3 | 84389019 | – – – Loại khác |
2 | | – – Của máy không hoạt động bằng điện: |
3 | 84389021 | – – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20 |
3 | 84389022 | – – – Của máy xát vỏ cà phê |
3 | 84389029 | – – – Loại khác |