| 0 | 8441 | Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén các loại |
| 1 | 844110 | – Máy cắt xén các loại: |
| 2 | 84411010 | – – Hoạt động bằng điện |
| 2 | 84411020 | – – Không hoạt động bằng điện |
| 1 | 84412000 | – Máy làm túi, bao hoặc phong bì |
| 1 | 84413000 | – Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chứa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn |
| 1 | 84414000 | – Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng phương pháp đúc khuôn |
| 1 | 844180 | – Máy khác: |
| 2 | 84418010 | – – Hoạt động bằng điện |
| 2 | 84418020 | – – Không hoạt động bằng điện |
| 1 | 84419000 | – Bộ phận |