Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 8442 | Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in ấn khác; khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) |
1 | 84423000 | – Máy, thiết bị và dụng cụ |
1 | 84424000 | – Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên |
1 | 84425000 | – Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo