Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 8450 | Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô |
1 | – Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg vải khô một lần giặt: | |
2 | 845011 | – – Máy tự động hoàn toàn: |
3 | 84501110 | – – – Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
3 | 84501190 | – – – Loại khác |
2 | 845012 | – – Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm: |
3 | 84501210 | – – – Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
3 | 84501290 | – – – Loại khác |
2 | 845019 | – – Loại khác: |
3 | – – – Hoạt động bằng điện: | |
4 | 84501911 | – – – – Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
4 | 84501919 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 84501991 | – – – – Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
4 | 84501999 | – – – – Loại khác |
1 | 84502000 | – Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt |
1 | 845090 | – Bộ phận: |
2 | 84509010 | – – Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00 |
2 | 84509020 | – – Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19 |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo