Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 8452 | Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy khâu |
1 | 84521000 | – Máy khâu dùng cho gia đình |
1 | – Máy khâu khác: | |
2 | 84522100 | – – Loại tự động |
2 | 84522900 | – – Loại khác |
1 | 84523000 | – Kim máy khâu |
1 | 845290 | – Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng; bộ phận khác của máy khâu: |
2 | – – Của máy thuộc phân nhóm 8452.10.00: | |
3 | 84529011 | – – – Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại |
3 | 84529012 | – – – Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng |
3 | 84529019 | – – – Loại khác |
2 | – – Loại khác: | |
3 | 84529091 | – – – Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại |
3 | 84529092 | – – – Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng |
3 | 84529099 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo