| 0 | 8453 | Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc hoặc máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy khâu |
| 1 | 845310 | – Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: |
| 2 | 84531010 | – – Hoạt động bằng điện |
| 2 | 84531020 | – – Không hoạt động bằng điện |
| 1 | 845320 | – Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép: |
| 2 | 84532010 | – – Hoạt động bằng điện |
| 2 | 84532020 | – – Không hoạt động bằng điện |
| 1 | 845380 | – Máy khác: |
| 2 | 84538010 | – – Hoạt động bằng điện |
| 2 | 84538020 | – – Không hoạt động bằng điện |
| 1 | 84539000 | – Bộ phận |