0 | 8462 | Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò hoặc dập khuôn (trừ máy cán kim loại); máy công cụ (kể cả máy ép, dây chuyền xẻ cuộn và dây chuyền cắt xén thành đoạn) để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột dập, cắt rãnh hoặc cắt dập liên tục (trừ các loại máy kéo kim loại); máy ép để gia công kim loại hoặc carbua kim loại chưa được chi tiết ở trên |
1 | | – Máy tạo hình nóng để rèn, dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy nóng: |
2 | 84621100 | – – Máy rèn khuôn kín |
2 | 84621900 | – – Loại khác |
1 | | – Máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy chấn) cho các sản phẩm phẳng: |
2 | 846222 | – – Máy định hình (Profile forming machines): |
3 | 84622210 | – – – Điều khiển số |
3 | 84622290 | – – – Loại khác |
2 | 84622300 | – – Máy chấn điều khiển số |
2 | 84622400 | – – Máy uốn bảng điều khiển số |
2 | 84622500 | – – Máy uốn định hình lăn điều khiển số |
2 | 84622600 | – – Các máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc dát phẳng điều khiển số khác |
2 | 84622900 | – – Loại khác |
1 | | – Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền cắt xén thành đoạn và các máy cắt xén khác (trừ máy ép) dùng cho các sản phẩm phẳng, trừ loại máy cắt xén và đột dập kết hợp: |
2 | 846232 | – – Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền cắt xén thành đoạn: |
3 | 84623210 | – – – Điều khiển số |
3 | 84623290 | – – – Loại khác |
2 | 84623300 | – – Máy cắt xén điều khiển số |
2 | 84623900 | – – Loại khác |
1 | | – Máy đột dập, máy cắt rãnh theo hình hoặc máy cắt dập liên tục (trừ máy ép) dùng cho các sản phẩm phẳng kể cả loại máy cắt xén và đột dập kết hợp: |
2 | 84624200 | – – Điều khiển số |
2 | 84624900 | – – Loại khác |
1 | | – Máy gia công ống, ống dẫn, dạng hình rỗng và dạng thanh (trừ máy ép): |
2 | 84625100 | – – Điều khiển số |
2 | 84625900 | – – Loại khác |
1 | | – Máy gia công ép nguội kim loại: |
2 | 846261 | – – Máy ép thuỷ lực: |
3 | | – – – Điều khiển số: |
4 | 84626111 | – – – – Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
4 | 84626119 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Loại khác: |
4 | 84626191 | – – – – Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
4 | 84626199 | – – – – Loại khác |
2 | 846262 | – – Máy ép cơ khí: |
3 | | – – – Điều khiển số: |
4 | 84626211 | – – – – Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
4 | 84626219 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Loại khác: |
4 | 84626291 | – – – – Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
4 | 84626299 | – – – – Loại khác |
2 | 846263 | – – Máy ép Servo: |
3 | 84626310 | – – – Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
3 | 84626390 | – – – Loại khác |
2 | 846269 | – – Loại khác: |
3 | 84626910 | – – – Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
3 | 84626990 | – – – Loại khác |
1 | 846290 | – Loại khác: |
2 | 84629010 | – – Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn |
2 | 84629090 | – – Loại khác |