0 | 8481 | Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hoặc các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt |
1 | 848110 | – Van giảm áp: |
2 | | – – Bằng sắt hoặc thép: |
3 | 84811011 | – – – Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
3 | 84811019 | – – – Loại khác |
2 | | – – Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: |
3 | 84811021 | – – – Có đường kính trong không quá 2,5 cm |
3 | 84811022 | – – – Có đường kính trong trên 2,5 cm |
2 | | – – Loại khác: |
3 | 84811091 | – – – Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm |
3 | 84811099 | – – – Loại khác |
1 | 848120 | – Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hoặc khí nén: |
2 | | – – Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm: |
3 | 84812011 | – – – Bằng sắt hoặc thép |
3 | 84812019 | – – – Loại khác |
2 | 84812020 | – – Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong không quá 2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
2 | 84812090 | – – Loại khác |
1 | 848130 | – Van kiểm tra (van một chiều): |
2 | 84813010 | – – Van cản, bằng gang đúc, có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm |
2 | 84813020 | – – Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống |
2 | 84813040 | – – Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm |
2 | 84813090 | – – Loại khác |
1 | 848140 | – Van an toàn hoặc van xả: |
2 | 84814010 | – – Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống |
2 | 84814030 | – – Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm |
2 | 84814090 | – – Loại khác |
1 | 848180 | – Thiết bị khác: |
2 | | – – Van dùng cho săm: |
3 | 84818011 | – – – Bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
3 | 84818012 | – – – Bằng vật liệu khác |
2 | | – – Van dùng cho lốp không săm: |
3 | 84818013 | – – – Bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
3 | 84818014 | – – – Bằng vật liệu khác |
2 | | – – Van xi lanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng: |
3 | 84818021 | – – – Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cm |
3 | 84818022 | – – – Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm |
2 | 84818030 | – – Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga |
2 | | – – Van cho chai chất lỏng có ga; van cho bộ phận rót bia hoạt động bằng ga: |
3 | 84818041 | – – – Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm |
3 | 84818049 | – – – Loại khác |
2 | | – – Van và vòi có khoang pha trộn lưu chất: |
3 | 84818051 | – – – Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm |
3 | 84818059 | – – – Loại khác |
2 | | – – Van đường ống nước: |
3 | | – – – Van cổng, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 4 cm trở lên; van bướm, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 8 cm trở lên: |
4 | 84818061 | – – – – Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
4 | 84818062 | – – – – Loại khác |
3 | 84818063 | – – – Loại khác |
2 | | – – Núm uống nước dùng cho lợn: |
3 | 84818064 | – – – Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm (SEN) |
3 | 84818065 | – – – Loại khác (SEN) |
2 | | – – Van nối có núm: |
3 | 84818066 | – – – Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
3 | 84818067 | – – – Loại khác |
2 | | – – Loại khác: |
3 | | – – – Van bi: |
4 | 84818071 | – – – – Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
4 | 84818072 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép: |
4 | 84818073 | – – – – Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
4 | 84818074 | – – – – Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm |
4 | 84818077 | – – – – Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát không quá 5 cm |
3 | | – – – Van nhiều cửa: |
4 | 84818078 | – – – – Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
4 | 84818079 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Van điều khiển bằng khí nén: |
4 | 84818081 | – – – – Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
4 | 84818082 | – – – – Loại khác |
3 | 84818083 | – – – Van ngắt nhiên liệu bằng plastic dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04, với đường kính trong cửa nạp dưới 1cm |
3 | 84818084 | – – – Van ngắt nhiên liệu bằng plastic dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04, với đường kính trong cửa nạp từ 1cm đến 2,5 cm |
3 | 84818093 | – – – Van ngắt nhiên liệu bằng vật liệu khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
3 | | – – – Van plastic khác: |
4 | 84818094 | – – – – Có đường kính trong cửa nạp dưới 1 cm |
4 | 84818095 | – – – – Có đường kính trong cửa nạp từ 1 cm đến 2,5 cm |
4 | 84818096 | – – – – Có đường kính trong cửa nạp trên 2,5 cm |
3 | 84818097 | – – – Loại khác, điều khiển bằng tay, khối lượng dưới 3 kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc niken |
3 | | – – – Loại khác: |
4 | 84818098 | – – – – Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống |
4 | 84818099 | – – – – Loại khác |
1 | 848190 | – Bộ phận: |
2 | 84819010 | – – Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm |
2 | | – – Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm và lốp không săm) và các thiết bị tương tự có đường kính trong từ 25 mm trở xuống: |
3 | 84819021 | – – – Thân, dùng cho vòi nước |
3 | 84819022 | – – – Thân, dùng cho van xi lanh khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) |
3 | 84819023 | – – – Thân, loại khác |
3 | 84819029 | – – – Loại khác |
2 | | – – Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không săm: |
3 | 84819031 | – – – Bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
3 | 84819039 | – – – Loại khác |
2 | | – – Lõi van của săm hoặc lốp không săm: |
3 | 84819041 | – – – Bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
3 | 84819049 | – – – Loại khác |
2 | 84819090 | – – Loại khác |