| 0 | 8504 | Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng), máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm |
| 1 | 85041000 | – Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng |
| 1 | | – Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng: |
| 2 | 850421 | – – Có công suất danh định không quá 650 kVA: |
| 3 | | – – – Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến đổi đo lường (1) có công suất danh định không quá 5 kVA: |
| 4 | 85042111 | – – – – Máy biến đổi đo lường (1) loại công suất danh định không quá 1 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN) |
| 4 | 85042119 | – – – – Loại khác (SEN) |
| 3 | | – – – Loại khác: |
| 4 | 85042192 | – – – – Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN) |
| 4 | 85042193 | – – – – Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV (SEN) |
| 4 | 85042199 | – – – – Loại khác |
| 2 | 850422 | – – Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA: |
| 3 | | – – – Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu): |
| 4 | 85042211 | – – – – Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên (SEN) |
| 4 | 85042219 | – – – – Loại khác (SEN) |
| 3 | | – – – Loại khác: |
| 4 | 85042292 | – – – – Đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN) |
| 4 | 85042293 | – – – – Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV (SEN) |
| 4 | 85042299 | – – – – Loại khác |
| 2 | 850423 | – – Có công suất danh định trên 10.000 kVA: |
| 3 | 85042310 | – – – Có công suất danh định không quá 15.000 kVA |
| 3 | | – – – Có công suất danh định trên 15.000 kVA: |
| 4 | 85042321 | – – – – Không quá 20.000 kVA |
| 4 | 85042322 | – – – – Trên 20.000 kVA nhưng không quá 30.000 kVA |
| 4 | 85042329 | – – – – Loại khác |
| 1 | | – Máy biến điện khác: |
| 2 | 850431 | – – Có công suất danh định không quá 1 kVA: |
| 3 | | – – – Máy biến áp đo lường: |
| 4 | 85043111 | – – – – Điện áp từ 110 kV trở lên |
| 4 | 85043112 | – – – – Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV |
| 4 | 85043113 | – – – – Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV |
| 4 | 85043119 | – – – – Loại khác |
| 3 | | – – – Máy biến dòng đo lường: |
| 4 | | – – – – Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên: |
| 5 | 85043121 | – – – – – Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV (SEN) |
| 5 | 85043122 | – – – – – Loại khác |
| 4 | 85043123 | – – – – Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV |
| 4 | 85043124 | – – – – Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV |
| 4 | 85043129 | – – – – Loại khác |
| 3 | 85043130 | – – – Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược) (SEN) |
| 3 | 85043140 | – – – Máy biến điện trung tần |
| 3 | | – – – Loại khác: |
| 4 | 85043191 | – – – – Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự |
| 4 | 85043192 | – – – – Biến áp thích ứng khác (SEN) |
| 4 | 85043193 | – – – – Máy biến áp tăng/giảm từng nấc (Step up/down transformers); máy điều chỉnh điện áp trượt (slide regulators) (SEN) |
| 4 | 85043199 | – – – – Loại khác |
| 2 | 850432 | – – Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 kVA: |
| 3 | | – – – Máy biến đổi đo lường(1) (biến áp và biến dòng) loại công suất danh định không quá 5 kVA: |
| 4 | 85043211 | – – – – Biến áp thích ứng (SEN) |
| 4 | 85043219 | – – – – Loại khác |
| 3 | 85043220 | – – – Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự |
| 3 | 85043230 | – – – Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz |
| 3 | | – – – Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA: |
| 4 | 85043241 | – – – – Biến áp thích ứng (SEN) |
| 4 | 85043249 | – – – – Loại khác |
| 3 | | – – – Loại khác, có công suất danh định trên 10 kVA: |
| 4 | 85043251 | – – – – Biến áp thích ứng (SEN) |
| 4 | 85043259 | – – – – Loại khác |
| 2 | 850433 | – – Có công suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá 500 kVA: |
| 3 | | – – – Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: |
| 4 | 85043311 | – – – – Biến áp thích ứng (SEN) |
| 4 | 85043319 | – – – – Loại khác (SEN) |
| 3 | | – – – Loại khác: |
| 4 | 85043391 | – – – – Biến áp thích ứng (SEN) |
| 4 | 85043399 | – – – – Loại khác |
| 2 | 850434 | – – Có công suất danh định trên 500 kVA: |
| 3 | | – – – Có công suất danh định không quá 15.000 kVA: |
| 4 | | – – – – Có công suất danh định trên 10.000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: |
| 5 | 85043411 | – – – – – Biến áp thích ứng (SEN) |
| 5 | 85043412 | – – – – – Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) |
| 5 | 85043413 | – – – – – Loại khác (SEN) |
| 4 | | – – – – Loại khác: |
| 5 | 85043414 | – – – – – Biến áp thích ứng (SEN) |
| 5 | 85043415 | – – – – – Máy biến áp loại khô phòng nổ |
| 5 | 85043419 | – – – – – Loại khác |
| 3 | | – – – Có công suất danh định trên 15.000 kVA: |
| 4 | | – – – – Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: |
| 5 | 85043422 | – – – – – Biến áp thích ứng (SEN) |
| 5 | 85043423 | – – – – – Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) |
| 5 | 85043424 | – – – – – Loại khác (SEN) |
| 4 | | – – – – Loại khác: |
| 5 | 85043425 | – – – – – Biến áp thích ứng (SEN) |
| 5 | 85043426 | – – – – – Máy biến áp loại khô phòng nổ |
| 5 | 85043429 | – – – – – Loại khác |
| 1 | 850440 | – Máy biến đổi tĩnh điện: |
| 2 | | – – Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông: |
| 3 | 85044011 | – – – Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) (SEN) |
| 3 | 85044019 | – – – Loại khác |
| 2 | 85044020 | – – Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA |
| 2 | 85044030 | – – Bộ chỉnh lưu khác |
| 2 | 85044040 | – – Bộ nghịch lưu |
| 2 | 85044090 | – – Loại khác |
| 1 | 850450 | – Cuộn cảm khác: |
| 2 | 85045010 | – – Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông |
| 2 | 85045020 | – – Cuộn cảm cố định kiểu con chip (SEN) |
| 2 | | – – Loại khác: |
| 3 | 85045093 | – – – Có công suất danh định không quá 2.500 kVA |
| 3 | 85045094 | – – – Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA |
| 3 | 85045095 | – – – Có công suất danh định trên 10.000 kVA |
| 1 | 850490 | – Bộ phận: |
| 2 | 85049010 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10 |
| 2 | 85049020 | – – Mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10 |
| 2 | | – – Dùng cho máy biến điện có công suất không quá 10.000 kVA: |
| 3 | 85049031 | – – – Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng, cụm tấm dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn |
| 3 | 85049039 | – – – Loại khác |
| 2 | | – – Dùng cho máy biến điện có công suất trên 10.000 kVA: |
| 3 | 85049041 | – – – Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng, cụm tấm dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn |
| 3 | 85049049 | – – – Loại khác |
| 2 | 85049090 | – – Loại khác |