8516: Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
08516Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45
1851610– Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng:
2– – Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ:
385161011– – – Bình thủy điện (water dispenser) đun nước nóng, loại gia dụng (SEN)
385161019– – – Loại khác
285161030– – Loại đun nước nóng kiểu nhúng
1– Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất:
285162100– – Loại bức xạ giữ nhiệt
285162900– – Loại khác
1– Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện:
285163100– – Máy sấy khô tóc
285163200– – Dụng cụ làm tóc khác
285163300– – Máy sấy làm khô tay
1851640– Bàn là điện:
285164010– – Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp
285164090– – Loại khác
185165000– Lò vi sóng
1851660– Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng:
285166010– – Nồi nấu cơm
285166090– – Loại khác
1– Dụng cụ nhiệt điện khác:
285167100– – Dụng cụ pha chè hoặc cà phê
285167200– – Lò nướng bánh (toasters)
2851679– – Loại khác:
385167910– – – Ấm đun nước
385167990– – – Loại khác
1851680– Điện trở đốt nóng bằng điện:
285168010– – Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp
285168030– – Dùng cho thiết bị gia dụng
285168090– – Loại khác
1851690– Bộ phận:
2– – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10:
385169021– – – Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
385169029– – – Loại khác
285169030– – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.10
285169040– – Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ
285169090– – Loại khác

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang