0 | 8519 | Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh |
1 | 851920 | – Thiết bị hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bằng phương tiện thanh toán khác: |
2 | 85192010 | – – Máy ghi hoạt động bằng đồng xu, token hoặc đĩa |
2 | 85192090 | – – Loại khác |
1 | 85193000 | – Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) |
1 | | – Thiết bị khác: |
2 | 851981 | – – Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: |
3 | 85198110 | – – – Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm |
3 | 85198120 | – – – Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài |
3 | 85198130 | – – – Đầu đĩa compact |
3 | | – – – Máy sao âm: |
4 | 85198141 | – – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
4 | 85198149 | – – – – Loại khác |
3 | 85198150 | – – – Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài |
3 | | – – – Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: |
4 | 85198161 | – – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
4 | 85198162 | – – – – Máy trả lời điện thoại |
4 | 85198169 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette: |
4 | 85198171 | – – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh (SEN) |
4 | 85198179 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Loại khác: |
4 | 85198191 | – – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
4 | 85198199 | – – – – Loại khác |
2 | 851989 | – – Loại khác: |
3 | 85198910 | – – – Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh |
3 | 85198920 | – – – Máy quay đĩa (record players) có hoặc không có loa |
3 | 85198930 | – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
3 | 85198940 | – – – Thiết bị tái tạo âm thanh khác |
3 | 85198990 | – – – Loại khác |