– Thiết bị khác:
– – Loại khác:
– – – Loại khác (HS: 85198990)
Đơn vị tính: chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT – PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 30 |
NK ưu đãi | 20 |
VAT | 10 |
Giảm VAT | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) |
Chi tiết giảm VAT | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 5 (-BN) |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 5 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | 30 |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 23 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 20 |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 16 |
RCEPT-A | 20 |
RCEPT-B | 20 |
RCEPT-C | 20 |
RCEPT-D | 20 |
RCEPT-E | 20 |
RCEPT-F | 20 |