| 0 | 8525 | Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh |
| 1 | 85255000 | – Thiết bị phát |
| 1 | 85256000 | – Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu |
| 1 | | – Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh: |
| 2 | 852581 | – – Loại tốc độ cao nêu tại Chú giải Phân nhóm 1 của Chương này: |
| 3 | 85258110 | – – – Camera ghi hình ảnh |
| 3 | 85258120 | – – – Camera truyền hình |
| 3 | 85258190 | – – – Loại khác |
| 2 | 852582 | – – Loại khác, được làm cứng bức xạ hoặc chịu bức xạ nêu tại Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này: |
| 3 | 85258210 | – – – Camera ghi hình ảnh |
| 3 | 85258220 | – – – Camera truyền hình |
| 3 | 85258290 | – – – Loại khác |
| 2 | 852583 | – – Loại khác, loại nhìn ban đêm nêu tại Chú giải Phân nhóm 3 của Chương này: |
| 3 | 85258310 | – – – Camera ghi hình ảnh |
| 3 | 85258320 | – – – Camera truyền hình |
| 3 | 85258390 | – – – Loại khác |
| 2 | 852589 | – – Loại khác: |
| 3 | 85258910 | – – – Camera ghi hình ảnh |
| 3 | 85258920 | – – – Camera truyền hình |
| 3 | 85258930 | – – – Webcam |
| 3 | 85258990 | – – – Loại khác |