– Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh:
– – Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh:
– – – Loại khác:
– – – – Loại khác (HS: 85287199)
Đơn vị tính: chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 37.5 |
NK ưu đãi | 25 |
VAT | 10 |
Giảm VAT | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) |
Chi tiết giảm VAT | Máy thu hình (Tivi,…) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) |
NK TT C98 | 5 |
NK Ưu Đãi C98 | 0 |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 10 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN) |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 5 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | * |
VKFTA | 5 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | * |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 20 |
RCEPT-A | 25 |
RCEPT-B | 25 |
RCEPT-C | * |
RCEPT-D | 25 |
RCEPT-E | 25 |
RCEPT-F | 25 |