0 | 8536 | Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang |
1 | 853610 | – Cầu chì: |
2 | | – – Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh: |
3 | 85361011 | – – – Thích hợp dùng cho quạt điện |
3 | 85361012 | – – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A |
3 | 85361013 | – – – Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) |
3 | 85361019 | – – – Loại khác |
2 | | – – Loại khác: |
3 | 85361091 | – – – Thích hợp dùng cho quạt điện |
3 | 85361092 | – – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A |
3 | 85361093 | – – – Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) |
3 | 85361099 | – – – Loại khác |
1 | 853620 | – Bộ ngắt mạch tự động: |
2 | | – – Loại hộp đúc: |
3 | 85362011 | – – – Dòng điện dưới 16 A |
3 | 85362012 | – – – Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32 A |
3 | 85362013 | – – – Dòng điện trên 32 A nhưng không quá 1.000 A |
3 | 85362019 | – – – Loại khác |
2 | 85362020 | – – Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 |
2 | | – – Loại khác: |
3 | 85362091 | – – – Dòng điện dưới 16 A |
3 | 85362099 | – – – Loại khác |
1 | 853630 | – Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: |
2 | 85363010 | – – Bộ chống sét |
2 | 85363020 | – – Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện |
2 | 85363090 | – – Loại khác |
1 | | – Rơ le: |
2 | 853641 | – – Dùng cho điện áp không quá 60 V: |
3 | 85364110 | – – – Rơ le kỹ thuật số |
3 | 85364120 | – – – Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến |
3 | 85364130 | – – – Của loại sử dụng cho quạt điện |
3 | 85364140 | – – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A |
3 | | – – – Loại khác: |
4 | 85364191 | – – – – Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 V |
4 | 85364199 | – – – – Loại khác |
2 | 853649 | – – Loại khác: |
3 | 85364910 | – – – Rơ le kỹ thuật số |
3 | 85364990 | – – – Loại khác |
1 | 853650 | – Thiết bị đóng ngắt mạch khác: |
2 | 85365020 | – – Loại tự động ngắt mạch khi có hiện tượng rò điện và quá tải |
2 | | – – Loại ngắt mạch khi có sốc dòng điện cao (SEN); loại đảo mạch dùng cho bếp và bếp có lò nướng(SEN); công tắc micro; công tắc nguồn cho máy thu truyền hình hoặc thu sóng vô tuyến; công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ cho máy điều hòa không khí: |
3 | 85365032 | – – – Của loại thích hợp dùng cho quạt điện hoặc thiết bị sóng vô tuyến |
3 | 85365033 | – – – Loại khác, dùng cho dòng điện danh định dưới 16 A |
3 | 85365039 | – – – Loại khác |
2 | 85365040 | – – Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi cơm điện hoặc lò nướng (toaster ovens) |
2 | | – – Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1.000 V; công tắc điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 A: |
3 | 85365051 | – – – Dòng điện dưới 16 A |
3 | 85365059 | – – – Loại khác |
2 | | – – Loại khác, loại đóng ngắt mạch dùng trong mạng điện gia dụng điện áp không quá 500 V và giới hạn dòng danh định không quá 20 A: |
3 | 85365061 | – – – Dòng điện dưới 16 A |
3 | 85365069 | – – – Loại khác |
2 | | – – Loại khác: |
3 | 85365095 | – – – Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện; thiết bị đóng cắt có cầu chì (fuse switches) |
3 | 85365096 | – – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A |
3 | 85365099 | – – – Loại khác |
1 | | – Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: |
2 | 853661 | – – Đui đèn: |
3 | | – – – Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn halogen: |
4 | 85366111 | – – – – Dòng điện dưới 16 A |
4 | 85366119 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Loại khác: |
4 | 85366191 | – – – – Dòng điện dưới 16 A |
4 | 85366199 | – – – – Loại khác |
2 | 853669 | – – Loại khác: |
3 | 85366910 | – – – Phích cắm điện thoại |
3 | | – – – Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng và đầu cắm ống đèn tia ca-tốt dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh: |
4 | 85366923 | – – – – Dòng điện không quá 1,5 A |
4 | 85366924 | – – – – Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới 16 A |
4 | 85366929 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in: |
4 | 85366932 | – – – – Dòng điện dưới 16 A |
4 | 85366939 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Loại khác: |
4 | 85366992 | – – – – Dòng điện dưới 16 A |
4 | 85366999 | – – – – Loại khác |
1 | 853670 | – Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang: |
2 | 85367010 | – – Bằng gốm |
2 | 85367020 | – – Bằng đồng |
2 | 85367090 | – – Loại khác |
1 | 853690 | – Thiết bị khác: |
2 | | – – Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu dò tiếp xúc dùng cho tấm wafer: |
3 | 85369012 | – – – Dòng điện dưới 16 A |
3 | 85369019 | – – – Loại khác |
2 | | – – Hộp đấu nối: |
3 | 85369022 | – – – Dòng điện dưới 16 A |
3 | 85369029 | – – – Loại khác |
2 | | – – Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có hoặc không có chân cắm, đầu nối, hoặc bộ thích ứng (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục: |
3 | 85369032 | – – – Dòng điện dưới 16 A |
3 | 85369039 | – – – Loại khác |
2 | 85369040 | – – Kẹp pin dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
2 | | – – Loại khác: |
3 | | – – – Dòng điện dưới 16 A: |
4 | 85369093 | – – – – Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại |
4 | 85369094 | – – – – Loại khác |
3 | 85369099 | – – – Loại khác |