8539: Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED)

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
08539Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED)
1853910– Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units):
285391010– – Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87
285391090– – Loại khác
1– Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại:
2853921– – Bóng đèn ha-lo-gien vonfram:
385392120– – – Dùng cho thiết bị y tế
385392130– – – Dùng cho xe có động cơ
385392140– – – Bóng đèn phản xạ khác
385392190– – – Loại khác
2853922– – Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V:
385392220– – – Dùng cho thiết bị y tế
3– – – Bóng đèn phản xạ khác:
485392231– – – – Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W
485392232– – – – Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60 W
485392233– – – – Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng
485392239– – – – Loại khác
3– – – Loại khác:
485392291– – – – Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W
485392293– – – – Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng
485392299– – – – Loại khác
2853929– – Loại khác:
385392910– – – Dùng cho thiết bị y tế
385392920– – – Dùng cho xe có động cơ
385392930– – – Bóng đèn phản xạ khác
3– – – Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25 V:
485392941– – – – Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế
485392949– – – – Loại khác
385392950– – – Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V
385392960– – – Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V
385392990– – – Loại khác
1– Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím:
2853931– – Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng:
385393110– – – Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc
385393120– – – Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho đèn huỳnh quang khác
385393130– – – Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã có chấn lưu lắp liền (SEN)
385393190– – – Loại khác
285393200– – Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại
2853939– – Loại khác:
385393910– – – Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc
385393920– – – Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh (CCFLs) để chiếu sáng từ phía sau của màn hình dẹt
385393940– – – Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác
385393990– – – Loại khác
1– Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang:
285394100– – Bóng đèn hồ quang
285394900– – Loại khác
1– Nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED):
285395100– – Mô-đun đi-ốt phát quang (LED)
2853952– – Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED):
385395210– – – Loại đầu đèn ren xoáy
385395290– – – Loại khác
1853990– Bộ phận:
285399010– – Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc
285399020– – Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ
285399030– – Loại khác, của phân nhóm 8539.51.00
285399090– – Loại khác

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang