Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 8541 | Thiết bị bán dẫn (ví dụ, đi-ốt, bóng bán dẫn (tranzito), bộ chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn); thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED), đã hoặc chưa lắp ráp với đi-ốt phát quang (LED) khác; tinh thể áp điện đã lắp ráp |
1 | 85411000 | – Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt phát quang (LED) |
1 | – Tranzito, trừ tranzito cảm quang: | |
2 | 85412100 | – – Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W |
2 | 85412900 | – – Loại khác |
1 | 85413000 | – Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang |
1 | – Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED): | |
2 | 85414100 | – – Đi-ốt phát quang (LED) |
2 | 85414200 | – – Tế bào quang điện chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng |
2 | 85414300 | – – Tế bào quang điện đã lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng |
2 | 85414900 | – – Loại khác |
1 | – Thiết bị bán dẫn khác: | |
2 | 85415100 | – – Thiết bị chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn |
2 | 85415900 | – – Loại khác |
1 | 85416000 | – Tinh thể áp điện đã lắp ráp |
1 | 85419000 | – Bộ phận |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo