0 | 8544 | Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và các vật dẫn(*) có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối |
1 | | – Dây đơn dạng cuộn: |
2 | 854411 | – – Bằng đồng: |
3 | 85441120 | – – – Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc poly(vinyl clorua) |
3 | 85441130 | – – – Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng (lacquer) |
3 | 85441140 | – – – Có lớp phủ ngoài bằng men tráng (enamel) |
3 | 85441190 | – – – Loại khác |
2 | 85441900 | – – Loại khác |
1 | 854420 | – Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: |
2 | | – – Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: |
3 | 85442011 | – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
3 | 85442019 | – – – Loại khác |
2 | | – – Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: |
3 | 85442021 | – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
3 | 85442029 | – – – Loại khác |
2 | | – – Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: |
3 | 85442031 | – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
3 | 85442039 | – – – Loại khác |
2 | | – – Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: |
3 | 85442041 | – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
3 | 85442049 | – – – Loại khác |
1 | 854430 | – Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe, phương tiện bay hoặc tàu thuyền: |
2 | | – – Bộ dây điện cho xe có động cơ: |
3 | | – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic: |
4 | 85443012 | – – – – Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
4 | 85443013 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Loại khác: |
4 | 85443014 | – – – – Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
4 | 85443019 | – – – – Loại khác |
2 | | – – Loại khác: |
3 | 85443091 | – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
3 | 85443099 | – – – Loại khác |
1 | | – Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
2 | 854442 | – – Đã lắp với đầu nối điện: |
3 | | – – – Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
4 | 85444211 | – – – – Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
4 | 85444213 | – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
4 | 85444219 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
4 | 85444221 | – – – – Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
4 | 85444223 | – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
4 | 85444229 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Cáp ắc qui: |
4 | | – – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic: |
5 | 85444232 | – – – – – Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
5 | 85444233 | – – – – – Loại khác |
4 | | – – – – Loại khác: |
5 | 85444234 | – – – – – Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
5 | 85444239 | – – – – – Loại khác |
3 | | – – – Loại khác: |
4 | 85444291 | – – – – Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc hơn, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
4 | 85444292 | – – – – Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc hơn, loại khác |
4 | 85444294 | – – – – Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 5 mm |
4 | 85444295 | – – – – Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm |
4 | 85444296 | – – – – Cáp điện cách điện bằng plastic khác |
4 | 85444297 | – – – – Cáp điện cách điện bằng cao su hoặc giấy |
4 | 85444299 | – – – – Loại khác |
2 | 854449 | – – Loại khác: |
3 | | – – – Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
4 | 85444911 | – – – – Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
4 | 85444913 | – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
4 | 85444919 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
4 | 85444921 | – – – – Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của ô tô |
4 | | – – – – Loại khác: |
5 | 85444922 | – – – – – Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 19,5 mm |
5 | 85444923 | – – – – – Cáp điện cách điện bằng plastic khác |
5 | 85444924 | – – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
5 | 85444929 | – – – – – Loại khác |
3 | | – – – Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
4 | 85444931 | – – – – Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
4 | 85444932 | – – – – Loại khác, cách điện bằng plastic |
4 | 85444933 | – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su hoặc giấy |
4 | 85444939 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
4 | 85444941 | – – – – Cáp bọc cách điện bằng plastic |
4 | 85444942 | – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
4 | 85444949 | – – – – Loại khác |
1 | 854460 | – Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện áp trên 1000 V: |
2 | | – – Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV: |
3 | 85446011 | – – – Cáp bọc cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 22,7 mm |
3 | 85446012 | – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
3 | 85446019 | – – – Loại khác |
2 | | – – Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV: |
3 | 85446021 | – – – Cáp bọc cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 22,7 mm |
3 | 85446022 | – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
3 | 85446029 | – – – Loại khác |
2 | | – – Dùng cho điện áp trên 66 kV: |
3 | 85446031 | – – – Cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
3 | 85446039 | – – – Loại khác |
1 | 854470 | – Cáp sợi quang: |
2 | 85447010 | – – Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
2 | 85447090 | – – Loại khác |