0 | 8549 | Phế liệu và phế thải điện và điện tử |
1 | | – Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết: |
2 | 854911 | – – Phế liệu và phế thải của ắc qui axit chì; ắc qui axit chì đã sử dụng hết: |
3 | | – – – Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc chưa tháo dung dịch axit: |
4 | 85491111 | – – – – Của loại dùng cho máy bay |
4 | 85491112 | – – – – Loại khác, của phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 hoặc 8507.20.95 |
4 | 85491119 | – – – – Loại khác |
3 | 85491120 | – – – Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt |
3 | 85491130 | – – – Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng |
3 | | – – – Loại khác: |
4 | 85491191 | – – – – Của loại dùng cho máy bay |
4 | 85491192 | – – – – Loại khác, của phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 hoặc 8507.20.95 |
4 | 85491199 | – – – – Loại khác |
2 | 854912 | – – Loại khác, có chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: |
3 | 85491210 | – – – Của pin và bộ pin |
3 | 85491220 | – – – Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
3 | 85491290 | – – – Loại khác |
2 | 854913 | – – Được phân loại theo loại hóa chất và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: |
3 | 85491310 | – – – Của pin và bộ pin |
3 | 85491320 | – – – Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
3 | 85491390 | – – – Loại khác |
2 | 854914 | – – Chưa được phân loại và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: |
3 | 85491410 | – – – Của pin và bộ pin |
3 | 85491420 | – – – Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
3 | 85491490 | – – – Loại khác |
2 | 854919 | – – Loại khác: |
3 | 85491910 | – – – Của pin và bộ pin |
3 | 85491920 | – – – Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay |
3 | 85491990 | – – – Loại khác |
1 | | – Loại được sử dụng chủ yếu để thu hồi kim loại quý: |
2 | 85492100 | – – Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cađimi, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB) |
2 | 85492900 | – – Loại khác |
1 | | – Các cụm điện và điện tử đã lắp ráp và tấm mạch in khác: |
2 | 85493100 | – – Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB) |
2 | 85493900 | – – Loại khác |
1 | | – Loại khác: |
2 | 854991 | – – Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB): |
3 | 85499110 | – – – Thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác |
3 | 85499190 | – – – Loại khác |
2 | 85499900 | – – Loại khác |