– Loại khác, chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
– – Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn:
– – – Loại khác:
– – – – Ô tô pick-up (1) (HS: 87043126)
Đơn vị tính: chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: HHNK phải chứng nhận trước khi thông quan (12/2022/TT-BGTVT PL1); Xe tự đổ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 105 |
NK ưu đãi | 70 |
VAT | 8 |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 45 (-BN, ID, LA, MY, MM, PH, CN) |
ATIGA | 0 |
AJCEP | * |
VJEPA | * |
AKFTA | * |
AANZFTA | 50 |
AIFTA | * |
VKFTA | 68 |
VCFTA | * |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 35; M: 42 |
AHKFTA | * |
VNCU | |
EVFTA | 30,9 |
UKVFTA | 30,9 |
VN-LAO | |
VIFTA | * |
RCEPT-A | 68 |
RCEPT-B | 68 |
RCEPT-C | * |
RCEPT-D | * |
RCEPT-E | * |
RCEPT-F | 68 |