87049093

Xe có động cơ dùng để chở hàng
– Loại khác:
– – Loại khác:
– – – Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn (HS: 87049093)
Đơn vị tính: chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: HHNK phải chứng nhận trước khi thông quan (12/2022/TT-BGTVT PL1); Xe tự đổ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 105
NK ưu đãi 70
VAT 8
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 30 (-BN, ID, MY, MM, PH)
ATIGA 0
AJCEP *
VJEPA *
AKFTA *
AANZFTA 30
AIFTA *
VKFTA 30
VCFTA *
VN-EAEU *
CPTPP 10; M: 12,5
AHKFTA *
VNCU
EVFTA 13,6
UKVFTA 13,6
VN-LAO
VIFTA *
RCEPT-A 30
RCEPT-B 30
RCEPT-C 30
RCEPT-D *
RCEPT-E *
RCEPT-F 30
error: Content is protected !!
Lên đầu trang