87049094

Xe có động cơ dùng để chở hàng
– Loại khác:
– – Loại khác:
– – – Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn (HS: 87049094)
Đơn vị tính: chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: HHNK phải chứng nhận trước khi thông quan (12/2022/TT-BGTVT PL1); Xe tự đổ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 37.5
NK ưu đãi 25
VAT 8
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98 10.5
NK Ưu Đãi C98 7
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 30 (-BN, ID, MY, MM, PH)
ATIGA 0
AJCEP *
VJEPA *
AKFTA *
AANZFTA 5
AIFTA *
VKFTA 15
VCFTA *
VN-EAEU *
CPTPP 6,6; M: 8,3
AHKFTA *
VNCU
EVFTA 6,8
UKVFTA 6,8
VN-LAO
VIFTA *
RCEPT-A 15
RCEPT-B 15
RCEPT-C *
RCEPT-D *
RCEPT-E *
RCEPT-F 15
error: Content is protected !!
Lên đầu trang