– Của mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)):
– – Bánh răng (gearing), hộp số, bộ ly hợp và các thiết bị truyền động khác và bộ phận của chúng (HS: 87141040)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Phương tiện QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT – PL1.II); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT – PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 48 |
NK ưu đãi | 32 |
VAT | 8 |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 13 (-BN, ID, PH, TH) |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 45 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 40 |
AANZFTA | 5 |
AIFTA | * |
VKFTA | 32 |
VCFTA | * |
VN-EAEU | * |
CPTPP | 0; M: 4,1 |
AHKFTA | * |
VNCU | |
EVFTA | 8 |
UKVFTA | 8 |
VN-LAO | |
VIFTA | * |
RCEPT-A | 32 |
RCEPT-B | 32 |
RCEPT-C | 32 |
RCEPT-D | 32 |
RCEPT-E | 32 |
RCEPT-F | 32 |