Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9031 | Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này; máy chiếu biên dạng |
1 | 90311000 | – Máy đo để cân chỉnh các bộ phận cơ khí |
1 | 90312000 | – Bàn kiểm tra |
1 | – Các thiết bị và dụng cụ quang học khác: | |
2 | 90314100 | – – Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn (kể cả mạch tích hợp) hoặc kiểm tra mạng che quang hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn (kể cả mạch tích hợp) |
2 | 903149 | – – Loại khác: |
3 | 90314910 | – – – Dụng cụ và thiết bị quang học để đo độ nhiễm bẩn bề mặt của các vi mạch bán dẫn |
3 | 90314920 | – – – Thiết bị quang học để xác định và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
3 | 90314930 | – – – Dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
3 | 90314990 | – – – Loại khác |
1 | 903180 | – Dụng cụ, thiết bị và máy khác: |
2 | 90318010 | – – Thiết bị kiểm tra cáp |
2 | 90318090 | – – Loại khác |
1 | 903190 | – Bộ phận và phụ kiện: |
2 | 90319030 | – – Bộ phận và phụ kiện kể cả mạch in đã lắp ráp dùng cho các dụng cụ và thiết bị quang học để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mặt nạ, mặt nạ quang hoặc lưới ca rô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn; bộ phận và phụ kiện của các thiết bị đo độ nhiễm bẩn bề mặt của vi mạch bán dẫn |
2 | 90319040 | – – Của thiết bị quang học xác định và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
2 | 90319050 | – – Của dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
2 | 90319090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo