93070000

Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, vỏ và bao cho chúng (HS: 93070000)
Đơn vị tính: chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS:
Chính sách thuế
NK TT 7.5
NK ưu đãi 5
VAT 10
Giảm VAT Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)
Chi tiết giảm VAT Vũ khí, đạn dược và bộ phận của chúng không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA *
ATIGA *
AJCEP *
VJEPA *
AKFTA *
AANZFTA *
AIFTA *
VKFTA 0
VCFTA *
VN-EAEU *
CPTPP 1,3; M: 1,8
AHKFTA *
VNCU
EVFTA 2,2
UKVFTA 2,2
VN-LAO
VIFTA 4
RCEPT-A *
RCEPT-B *
RCEPT-C *
RCEPT-D *
RCEPT-E *
RCEPT-F *
error: Content is protected !!
Lên đầu trang