Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9401 | Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường, và bộ phận của chúng |
1 | 94011000 | – Ghế dùng cho phương tiện bay |
1 | 940120 | – Ghế dùng cho xe có động cơ: |
2 | 94012010 | – – Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
2 | 94012090 | – – Loại khác |
1 | – Ghế quay có điều chỉnh độ cao: | |
2 | 94013100 | – – Bằng gỗ |
2 | 94013900 | – – Loại khác |
1 | – Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại: | |
2 | 94014100 | – – Bằng gỗ |
2 | 94014900 | – – Loại khác |
1 | – Ghế bằng mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: | |
2 | 94015200 | – – Bằng tre |
2 | 94015300 | – – Bằng song, mây |
2 | 94015900 | – – Loại khác |
1 | – Ghế khác, có khung bằng gỗ: | |
2 | 94016100 | – – Đã nhồi đệm |
2 | 940169 | – – Loại khác: |
3 | 94016910 | – – – Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi làm bằng song, mây (SEN) |
3 | 94016990 | – – – Loại khác |
1 | – Ghế khác, có khung bằng kim loại: | |
2 | 94017100 | – – Đã nhồi đệm |
2 | 940179 | – – Loại khác: |
3 | 94017910 | – – – Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi làm bằng song, mây (SEN) |
3 | 94017990 | – – – Loại khác |
1 | 94018000 | – Ghế khác |
1 | – Bộ phận: | |
2 | 94019100 | – – Bằng gỗ |
2 | 940199 | – – Loại khác: |
3 | 94019910 | – – – Của ghế thuộc phân nhóm 9401.10.00 |
3 | – – – Của ghế thuộc phân nhóm 9401.20: | |
4 | 94019921 | – – – – Miếng tựa đầu và tay vịn của ghế thuộc phân nhóm 9401.20.10 |
4 | 94019929 | – – – – Loại khác |
3 | 94019930 | – – – Của ghế thuộc phân nhóm 9401.31.00 và 9401.39.00 |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 94019991 | – – – – Bằng plastic |
4 | 94019999 | – – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo