94016990

Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường, và bộ phận của chúng
– Ghế khác, có khung bằng gỗ:
– – Loại khác:
– – – Loại khác (HS: 94016990)
Đơn vị tính: chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT – PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT – PL2); Bàn, ghế từ TQ áp dụng chống bán phá giá (235/QĐ-BCT 2023); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)
Chính sách thuế
NK TT 37.5
NK ưu đãi 25
VAT 8
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-BN, KH)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0
AANZFTA 0
AIFTA 5
VKFTA 0
VCFTA 8
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 5
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 17.9
RCEPT-A 15
RCEPT-B 15
RCEPT-C 15
RCEPT-D 15,9
RCEPT-E 15
RCEPT-F 15
error: Content is protected !!
Lên đầu trang