Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9402 | Đồ nội thất trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ, bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên |
1 | 940210 | – Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng: |
2 | 94021010 | – – Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng |
2 | 94021030 | – – Ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng |
1 | 940290 | – Loại khác: |
2 | – – Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và các bộ phận của chúng: | |
3 | 94029011 | – – – Ghế vệ sinh dành cho người bệnh (Commodes) (SEN) |
3 | 94029012 | – – – Bàn mổ, hoạt động bằng điện (SEN) |
3 | 94029013 | – – – Bàn mổ, không hoạt động bằng điện (SEN) |
3 | 94029014 | – – – Bàn khám (SEN) |
3 | 94029015 | – – – Giường bệnh (SEN) |
3 | 94029019 | – – – Loại khác |
2 | 94029090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo