Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9403 | Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng |
1 | 94031000 | – Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
1 | 940320 | – Đồ nội thất bằng kim loại khác: |
2 | 94032010 | – – Tủ hút hơi độc (SEN) |
2 | 94032090 | – – Loại khác |
1 | 94033000 | – Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong văn phòng |
1 | 94034000 | – Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong nhà bếp |
1 | 94035000 | – Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong phòng ngủ |
1 | 940360 | – Đồ nội thất bằng gỗ khác: |
2 | 94036010 | – – Tủ hút hơi độc (SEN) |
2 | 94036090 | – – Loại khác |
1 | 940370 | – Đồ nội thất bằng plastic: |
2 | 94037010 | – – Xe tập đi cho trẻ em |
2 | 94037020 | – – Tủ hút hơi độc (SEN) |
2 | 94037090 | – – Loại khác |
1 | – Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: | |
2 | 94038200 | – – Bằng tre |
2 | 94038300 | – – Bằng song, mây |
2 | 940389 | – – Loại khác: |
3 | 94038910 | – – – Tủ hút hơi độc (SEN) |
3 | 94038990 | – – – Loại khác |
1 | – Bộ phận: | |
2 | 94039100 | – – Bằng gỗ |
2 | 940399 | – – Loại khác: |
3 | 94039910 | – – – Của phân nhóm 9403.70.10 |
3 | 94039990 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo