Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9405 | Đèn (luminaires) và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
1 | – Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở các không gian mở công cộng hoặc đường phố lớn: | |
2 | 940511 | – – Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
3 | 94051110 | – – – Đèn cho phòng mổ |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 94051191 | – – – – Đèn rọi |
4 | 94051199 | – – – – Loại khác |
2 | 940519 | – – Loại khác: |
3 | 94051910 | – – – Đèn cho phòng mổ |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 94051991 | – – – – Đèn rọi |
4 | 94051992 | – – – – Đèn gắn bóng đèn huỳnh quang |
4 | 94051999 | – – – – Loại khác |
1 | – Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện : | |
2 | 940521 | – – Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
3 | 94052110 | – – – Đèn cho phòng mổ |
3 | 94052190 | – – – Loại khác |
2 | 940529 | – – Loại khác: |
3 | 94052910 | – – – Đèn cho phòng mổ |
3 | 94052990 | – – – Loại khác |
1 | – Dây đèn dùng cho cây Nô-en: | |
2 | 94053100 | – – Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED) |
2 | 94053900 | – – Loại khác |
1 | – Đèn và bộ đèn điện khác: | |
2 | 940541 | – – Loại quang điện, được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
3 | 94054110 | – – – Đèn pha |
3 | 94054120 | – – – Đèn rọi khác |
3 | 94054130 | – – – Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho phương tiện giao thông đường sắt, đầu máy, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản |
3 | 94054140 | – – – Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn; loại chiếu sáng bên ngoài khác |
3 | 94054190 | – – – Loại khác |
2 | 940542 | – – Loại khác, được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
3 | 94054210 | – – – Đèn pha |
3 | 94054220 | – – – Đèn rọi khác |
3 | 94054230 | – – – Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho phương tiện giao thông đường sắt, đầu máy, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản |
3 | 94054240 | – – – Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 |
3 | 94054250 | – – – Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn |
3 | 94054260 | – – – Loại chiếu sáng bên ngoài khác |
3 | 94054290 | – – – Loại khác |
2 | 940549 | – – Loại khác: |
3 | 94054910 | – – – Đèn pha |
3 | 94054920 | – – – Đèn rọi khác |
3 | 94054930 | – – – Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho phương tiện giao thông đường sắt, đầu máy, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản |
3 | 94054940 | – – – Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 |
3 | 94054950 | – – – Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn |
3 | 94054960 | – – – Loại chiếu sáng bên ngoài khác |
3 | 94054990 | – – – Loại khác |
1 | 940550 | – Đèn và bộ đèn không hoạt động bằng điện: |
2 | – – Loại đốt bằng dầu: | |
3 | 94055011 | – – – Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo |
3 | 94055019 | – – – Loại khác |
2 | 94055040 | – – Đèn bão |
2 | 94055050 | – – Đèn thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá |
2 | 94055090 | – – Loại khác |
1 | – Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự: | |
2 | 940561 | – – Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
3 | 94056110 | – – – Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ |
3 | 94056190 | – – – Loại khác |
2 | 940569 | – – Loại khác: |
3 | 94056910 | – – – Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ |
3 | 94056990 | – – – Loại khác |
1 | – Bộ phận: | |
2 | 940591 | – – Bằng thủy tinh: |
3 | 94059110 | – – – Dùng cho đèn phòng mổ |
3 | 94059120 | – – – Dùng cho đèn rọi |
3 | 94059140 | – – – Chao đèn hình cầu hoặc thông phong đèn |
3 | 94059150 | – – – Dùng cho đèn pha |
3 | 94059190 | – – – Loại khác |
2 | 940592 | – – Bằng plastic: |
3 | 94059210 | – – – Dùng cho đèn phòng mổ |
3 | 94059220 | – – – Dùng cho đèn rọi |
3 | 94059230 | – – – Dùng cho đèn pha |
3 | 94059290 | – – – Loại khác |
2 | 940599 | – – Loại khác: |
3 | 94059910 | – – – Chụp đèn bằng vật liệu dệt |
3 | 94059920 | – – – Chụp đèn bằng vật liệu khác |
3 | 94059930 | – – – Của đèn thuộc phân nhóm 9405.50.11 hoặc 9405.50.19 |
3 | 94059940 | – – – Dùng cho đèn pha hoặc đèn rọi |
3 | 94059950 | – – – Loại khác, bằng gốm, sứ hoặc kim loại |
3 | 94059990 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo