Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9506 | Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh, các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pools) |
1 | – Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác: | |
2 | 95061100 | – – Ván trượt tuyết |
2 | 95061200 | – – Dây buộc ván trượt |
2 | 95061900 | – – Loại khác |
1 | – Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác: | |
2 | 95062100 | – – Ván buồm |
2 | 95062900 | – – Loại khác |
1 | – Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi gôn khác: | |
2 | 95063100 | – – Gậy, bộ gậy chơi gôn |
2 | 95063200 | – – Bóng |
2 | 95063900 | – – Loại khác |
1 | 950640 | – Dụng cụ và thiết bị cho môn bóng bàn: |
2 | 95064010 | – – Bàn |
2 | 95064090 | – – Loại khác |
1 | – Vợt tennis, vợt cầu lông hoặc các vợt tương tự khác, đã hoặc chưa căng lưới: | |
2 | 95065100 | – – Vợt tennis, đã hoặc chưa căng lưới |
2 | 95065900 | – – Loại khác |
1 | – Bóng, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn: | |
2 | 95066100 | – – Bóng tennis |
2 | 95066200 | – – Bóng có thể bơm hơi |
2 | 95066900 | – – Loại khác |
1 | 95067000 | – Lưỡi giày trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả giày trượt có gắn lưỡi trượt |
1 | – Loại khác: | |
2 | 95069100 | – – Các mặt hàng và thiết bị cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục hoặc điền kinh |
2 | 950699 | – – Loại khác: |
3 | 95069910 | – – – Cung (kể cả nỏ) và mũi tên |
3 | 95069920 | – – – Lưới (*), đệm bảo vệ ống chân và tấm ốp bảo vệ ống chân |
3 | 95069930 | – – – Quả cầu lông |
3 | 95069990 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo