Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9601 | Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác đã gia công, và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc) |
1 | 960110 | – Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà: |
2 | 96011010 | – – Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí |
2 | 96011090 | – – Loại khác |
1 | 960190 | – Loại khác: |
2 | – – Xà cừ hoặc đồi mồi đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng: | |
3 | 96019011 | – – – Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí |
3 | 96019012 | – – – Nhân nuôi cấy ngọc trai (SEN) |
3 | 96019019 | – – – Loại khác |
2 | – – Vỏ điệp giấy đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng: | |
3 | 96019021 | – – – Đồ trang trí |
3 | 96019029 | – – – Loại khác |
2 | – – Loại khác: | |
3 | 96019091 | – – – Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí |
3 | 96019099 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo