96011010

Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác đã gia công, và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc)
– Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà:
– – Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí (HS: 96011010)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)
Chính sách thuế
NK TT 37.5
NK ưu đãi 25
VAT 8
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-ID)
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 6,8; M: 9
AHKFTA 5
VNCU
EVFTA 6,2
UKVFTA 6,2
VN-LAO
VIFTA 17.9
RCEPT-A 15
RCEPT-B 15
RCEPT-C 15
RCEPT-D 15,9
RCEPT-E 15
RCEPT-F 15
error: Content is protected !!
Lên đầu trang