Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9603 | Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe), dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động cơ, giẻ lau sàn và chổi bằng lông vũ; túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để sơn hoặc vẽ; chổi cao su (trừ con lăn bằng cao su) |
1 | 960310 | – Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu từ thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán: |
2 | 96031010 | – – Bàn chải |
2 | 96031020 | – – Chổi |
1 | – Bàn chải đánh răng, chổi xoa bọt cạo râu, bàn chải chải tóc, chổi sơn móng tay, chải mi mắt và bàn chải vệ sinh khác dùng cho người, kể cả bàn chải tương tự là bộ phận của các dụng cụ: | |
2 | 96032100 | – – Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ |
2 | 96032900 | – – Loại khác |
1 | 96033000 | – Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút lông tương tự dùng cho việc trang điểm |
1 | 96034000 | – Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét vecni hoặc các loại chổi tương tự (trừ các loại bút lông thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm và con lăn để quét sơn hoặc vẽ |
1 | 96035000 | – Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc, dụng cụ hoặc xe |
1 | 960390 | – Loại khác: |
2 | 96039010 | – – Túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải |
2 | 96039020 | – – Dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động cơ |
2 | 96039040 | – – Bàn chải khác |
2 | 96039090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo