Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9606 | Khuy, khuy dập, khuy bấm và khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) và các bộ phận khác của các mặt hàng này; khuy chưa hoàn chỉnh (button blank) |
1 | 960610 | – Khuy dập, khuy bấm và khuy tán bấm và bộ phận của chúng: |
2 | 96061010 | – – Bằng plastic |
2 | 96061090 | – – Loại khác |
1 | – Khuy: | |
2 | 96062100 | – – Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt |
2 | 96062200 | – – Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt |
2 | 96062900 | – – Loại khác |
1 | 960630 | – Lõi khuy và các bộ phận khác của khuy; khuy chưa hoàn chỉnh: |
2 | 96063010 | – – Bằng plastic |
2 | 96063090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo