Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9608 | Bút bi; bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (duplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy; quản bút mực, quản bút chì và các loại quản bút tương tự; bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên, trừ các loại thuộc nhóm 96.09 |
1 | 960810 | – Bút bi: |
2 | 96081010 | – – Có thân chủ yếu bằng plastic |
2 | 96081090 | – – Loại khác |
1 | 96082000 | – Bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu |
1 | 960830 | – Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác: |
2 | 96083020 | – – Bút máy |
2 | 96083090 | – – Loại khác |
1 | 96084000 | – Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy |
1 | 96085000 | – Bộ vật phẩm có từ hai mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trên |
1 | 960860 | – Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực: |
2 | 96086010 | – – Bằng plastic |
2 | 96086090 | – – Loại khác |
1 | – Loại khác: | |
2 | 960891 | – – Ngòi bút và bi ngòi: |
3 | 96089110 | – – – Bằng vàng hoặc mạ vàng |
3 | 96089190 | – – – Loại khác |
2 | 960899 | – – Loại khác: |
3 | 96089910 | – – – Bút viết giấy nhân bản |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 96089991 | – – – – Bộ phận của bút bi, bằng plastic |
4 | 96089999 | – – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo