9609: Bút chì (trừ các loại bút chì thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
09609Bút chì (trừ các loại bút chì thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may
1960910– Bút chì và bút chì màu, có lõi chì trong vỏ:
296091010– – Bút chì đen
296091090– – Loại khác
196092000– Ruột chì, đen hoặc màu
1960990– Loại khác:
296099010– – Bút chì bằng đá phiến (slate) dùng trong trường học
296099030– – Bút chì và bút màu khác trừ loại thuộc phân nhóm 9609.10
2– – Loại khác:
396099091– – – Phấn vẽ hoặc phấn viết
396099099– – – Loại khác

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang