Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9610 | Bảng đá phiến (slate) và bảng, có bề mặt dùng để viết hoặc vẽ, có hoặc không có khung |
1 | 96100010 | – Bảng đá phiến (slate) dùng trong trường học |
1 | 96100090 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9610 | Bảng đá phiến (slate) và bảng, có bề mặt dùng để viết hoặc vẽ, có hoặc không có khung |
1 | 96100010 | – Bảng đá phiến (slate) dùng trong trường học |
1 | 96100090 | – Loại khác |