Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 96110000 | Con dấu ngày, con dấu niêm phong hoặc con dấu đánh số, và loại tương tự (kể cả dụng cụ để in hoặc dập nổi nhãn hiệu), được thiết kế để sử dụng thủ công; con dấu đóng để sử dụng thủ công và các bộ in bằng tay kèm theo các con dấu đó |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo