Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9612 | Ruy băng máy chữ hoặc tương tự, đã phủ mực hoặc làm sẵn bằng cách khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn vào lõi hoặc nằm trong vỏ; tấm mực dấu, đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp |
1 | 961210 | – Ruy băng: |
2 | 96121010 | – – Bằng vật liệu dệt |
2 | 96121090 | – – Loại khác |
1 | 96122000 | – Tấm mực dấu |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo