Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9613 | Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện, và các bộ phận của chúng trừ đá lửa và bấc |
1 | 961310 | – Bật lửa bỏ túi, dùng ga, không thể nạp lại: |
2 | 96131010 | – – Bằng plastic |
2 | 96131090 | – – Loại khác |
1 | 961320 | – Bật lửa bỏ túi, dùng ga, có thể nạp lại: |
2 | 96132010 | – – Bằng plastic |
2 | 96132090 | – – Loại khác |
1 | 961380 | – Bật lửa khác: |
2 | 96138010 | – – Bật lửa áp điện dùng cho lò và bếp |
2 | 96138020 | – – Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, bằng plastic |
2 | 96138030 | – – Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, trừ loại bằng plastic |
2 | 96138090 | – – Loại khác |
1 | 961390 | – Bộ phận: |
2 | 96139010 | – – Ống chứa hoặc bộ phận chứa khác có thể nạp lại của bật lửa cơ khí, có chứa nhiên liệu lỏng hoặc khí hóa lỏng |
2 | 96139090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo