Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9615 | Lược, trâm cài tóc và loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16, và bộ phận của chúng |
1 | – Lược, trâm cài tóc và loại tương tự: | |
2 | 961511 | – – Bằng cao su cứng hoặc plastic: |
3 | 96151120 | – – – Bằng cao su cứng |
3 | 96151130 | – – – Bằng plastic |
2 | 96151900 | – – Loại khác |
1 | 961590 | – Loại khác: |
2 | – – Ghim cài tóc trang trí: | |
3 | 96159011 | – – – Bằng nhôm |
3 | 96159012 | – – – Bằng sắt hoặc thép |
3 | 96159013 | – – – Bằng plastic |
3 | 96159019 | – – – Loại khác |
2 | – – Bộ phận: | |
3 | 96159021 | – – – Bằng plastic |
3 | 96159022 | – – – Bằng sắt hoặc thép |
3 | 96159023 | – – – Bằng nhôm |
3 | 96159029 | – – – Loại khác |
2 | – – Loại khác: | |
3 | 96159091 | – – – Bằng nhôm |
3 | 96159092 | – – – Bằng sắt hoặc thép |
3 | 96159093 | – – – Bằng plastic |
3 | 96159099 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo