– Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh (HS: 96170010)
Đơn vị tính: chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT – PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT – PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 45 |
NK ưu đãi | 30 |
VAT | 8 |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 35 |
VJEPA | 35 |
AKFTA | 5 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | * |
VKFTA | 5 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | * |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 24 |
RCEPT-A | 22 |
RCEPT-B | 22 |
RCEPT-C | 30 |
RCEPT-D | 30 |
RCEPT-E | 30 |
RCEPT-F | 22 |