Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 9702 | Nguyên bản các bản khắc, bản in và bản in lytô |
| 1 | 97021000 | – Có tuổi trên 100 năm |
| 1 | 97029000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 9702 | Nguyên bản các bản khắc, bản in và bản in lytô |
| 1 | 97021000 | – Có tuổi trên 100 năm |
| 1 | 97029000 | – Loại khác |