Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 28500000 | Hydrua, nitrua, azit, silicua và borua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ các hợp chất carbua của nhóm 28.49 |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 28500000 | Hydrua, nitrua, azit, silicua và borua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ các hợp chất carbua của nhóm 28.49 |