Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 8208 | Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí |
1 | 82081000 | – Để gia công kim loại |
1 | 82082000 | – Để gia công gỗ |
1 | 82083000 | – Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp thực phẩm |
1 | 82084000 | – Dùng cho máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
1 | 82089000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo