Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 2912 | Aldehyt, có hoặc không có chức oxy khác; polyme mạch vòng của aldehyt; paraformaldehyt |
1 | – Aldehyt mạch hở không có chức oxy khác: | |
2 | 29121100 | – – Metanal (formaldehyt) |
2 | 29121200 | – – Etanal (axetaldehyt) |
2 | 29121900 | – – Loại khác |
1 | – Aldehyt mạch vòng không có chức oxy khác: | |
2 | 29122100 | – – Benzaldehyt |
2 | 29122900 | – – Loại khác |
1 | – Rượu-aldehyt, ete-aldehyt, phenol-aldehyt và aldehyt có chức oxy khác: | |
2 | 29124100 | – – Vanillin (4- hydroxy- 3- methoxybenzaldehyt) |
2 | 29124200 | – – Ethylvanillin (3-ethoxy-4-hydroxybenzaldehyt) |
2 | 291249 | – – Loại khác: |
3 | 29124910 | – – – Aldehyt – rượu khác |
3 | 29124990 | – – – Loại khác |
1 | 29125000 | – Polyme mạch vòng của aldehyt |
1 | 29126000 | – Paraformaldehyt |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo