2915: Axit carboxylic đơn chức no mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
02915Axit carboxylic đơn chức no mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên
1– Axit formic, muối và este của nó:
229151100– – Axit formic
229151200– – Muối của axit formic
229151300– – Este của axit formic
1– Axit axetic và muối của nó; anhydrit axetic:
229152100– – Axit axetic
229152400– – Anhydrit axetic
2291529– – Loại khác:
329152910– – – Natri axetat; các coban axetat
329152990– – – Loại khác
1– Este của axit axetic:
229153100– – Etyl axetat
229153200– – Vinyl axetat
229153300– – n-Butyl axetat
229153600– – Dinoseb(ISO) axetat
2291539– – Loại khác:
329153910– – – Isobutyl axetat
329153920– – – 2- Ethoxyetyl axetat
329153990– – – Loại khác
129154000– Axit mono-, di- hoặc tricloroaxetic, muối và este của chúng
129155000– Axit propionic, muối và este của nó
129156000– Axit butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng
1291570– Axit palmitic, axit stearic, muối và este của chúng:
229157010– – Axit palmitic, muối và este của nó
229157020– – Axit stearic
229157030– – Muối và este của axit stearic
1291590– Loại khác:
229159020– – Axit lauric, axit myristic, muối và este của chúng
229159030– – Axit caprylic, muối và este của nó
229159040– – Axit capric, muối và este của nó
229159090– – Loại khác

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang